bluebottle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bluebottle
Phát âm : /'blu:,bɔtl/
+ danh từ
- con ruồi xanh, con nhặng
- (thực vật học) cúc thỉ xa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Calliphora vicina cornflower bachelor's button Centaurea cyanus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bluebottle"
- Những từ có chứa "bluebottle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhặng ruồi nhặng
Lượt xem: 808