cornflower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornflower+ Noun
- loại cây mọc trong cánh đồng ngô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bachelor's button bluebottle Centaurea cyanus strawflower Uvularia grandiflora
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cornflower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cornflower":
cornflour cornflower - Những từ có chứa "cornflower":
cornflower cornflower aster
Lượt xem: 623