bluejacket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bluejacket
Phát âm : /'blu:,dʤækit/
+ danh từ
- thuỷ thủ, linh thuỷ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
navy man sailor sailor boy
Lượt xem: 441