sailor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sailor
Phát âm : /'seilə/
+ danh từ
- lính thuỷ, thuỷ thủ
- bad sailor
- người hay bị say sóng
- good sailor
- người đi biển không bị say sóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boater leghorn Panama Panama hat skimmer straw hat bluejacket navy man sailor boy crewman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sailor"
Lượt xem: 1146