blurred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blurred+ Adjective
- không rõ ràng, mù mờ, mơ hồ về hình thức hay cách diễn đạt
- the blurred aims of the group
những mục tiêu không rõ ràng của nhóm
- the blurred aims of the group
- mù mịt, lờ mờ, mù sương
- a landscape of blurred outlines
một quang cảnh với những đường nét mờ ảo
- a landscape of blurred outlines
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blurred"
Lượt xem: 484