--

boarding-out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boarding-out

Phát âm : /'bɔ:diɳaut/

+ danh từ

  • sự ăn cơm tháng ở ngoài
  • sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boarding-out"
  • Những từ có chứa "boarding-out" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhà trọ chứa
Lượt xem: 242