bobtail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bobtail
Phát âm : /'bɔbteil/
+ danh từ
- đuôi cộc
- ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bobtailed Old English sheepdog bob dock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bobtail"
Lượt xem: 495