dock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dock
Phát âm : /dɔk/
+ danh từ
- (thực vật học) giống cây chút chít
- khấu đuôi (ngựa...)
- dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)
+ ngoại động từ
- cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)
- cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất
- to dock wages
cắt bớt lương
- to dock supplies
cắt bớt tiếp tế
- to dock wages
+ danh từ
- vũng tàu đậu
- wet dock
vũng tàu thông với biển
- dry dock; graving dock
xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)
- floating dock
xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi
- wet dock
- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu
- ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu
- (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y
- to be in dry dock
- (hàng hải) đang được chữa
- (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm
+ ngoại động từ
- đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến
- xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)
+ nội động từ
- vào vũng tàu, vào bến tàu
+ danh từ
- ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bobtail bob dockage docking facility loading dock pier wharf wharfage sorrel sour grass tail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dock":
dace dago dais dash daze decay deck decoy dekko desk more... - Những từ có chứa "dock":
common burdock dock dock worker dock-dues dock-glass dock-master dock-walloper dockage docket dockhand more...
Lượt xem: 521