boiler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boiler
Phát âm : /'bɔilə/
+ danh từ
- người đun
- nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu
- supze, nồi hơi
- rau ăn luộc được
- nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa
- to burst one's boiler
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ
- to burst someone's boiler
- đẩy ai vào cảnh khổ cực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kettle steam boiler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boiler"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boiler":
babbler baffler bailer bailor blear blower blur boiler bolero bowler more... - Những từ có chứa "boiler":
boiler boiler-house boiler-tube donkey boiler double boiler pot-boiler soap-boiler steam-boiler wash-boiler - Những từ có chứa "boiler" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súp de nồi hơi cần câu
Lượt xem: 586