blur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blur
Phát âm : /blə:/
+ danh từ
- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
- vết mực, vết ố
- (nghĩa bóng) bết nhơ
- to cast a blur on someone's name
- làm ô danh ai
+ ngoại động từ
- làm mờ đi, che mờ
- mist blur red view
- sương mù làm cảnh vật mờ đi
- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blur"
Lượt xem: 859