--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong vân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong vân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong vân
+
Wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong vân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong vân"
:
phong văn
phong vân
phong vận
phòng văn
phỏng vấn
phóng viên
Những từ có chứa
"phong vân"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
phong vân
:
Wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity
+
sập sùi
:
IntermittentMưa sập sùiIt rains intermittently
+
crystalline
:
kết tinh
+
dẫn xác
:
(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's faceĐi đâu mà giờ mới dẫn xác về?Where have you been? Why do you only show up now?
+
an cư
:
to live in peacean cư lạc nghiệpto live in peace and work injoy