bomb-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomb-proof
Phát âm : /'bɔmpru:f/
+ tính từ
- chống bom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomb-proof"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bomb-proof":
bomb-proof bombproof - Những từ có chứa "bomb-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom bay bom nguyên tử bom khinh khí tang chứng tang vật bom đạn oanh tạc nhân chứng chứng dẫn more...
Lượt xem: 441