bombproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bombproof+ Adjective
- có thể cản lại, chống lại sức nổ của bom hay đạn
+ Noun
- hầm chống bom, hầm tránh bom, hầm trú ẩn (được dùng khi bị oanh tạc bằng máy bay)
+ Verb
- chống lại bom
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shellproof bomb shelter air-raid shelter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bombproof"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bombproof":
bomb-proof bombproof
Lượt xem: 376