bombastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bombastic
Phát âm : /bɔm'bæstik/
+ tính từ
- khoa trương (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
declamatory large orotund tumid turgid
Lượt xem: 501