orotund
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orotund
Phát âm : /'ɔroutʌnd/
+ danh từ
- khoa trương, cầu kỳ (văn)
- oang oang, sang sảng (giọng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rotund round pear-shaped bombastic declamatory large tumid turgid
Lượt xem: 359