--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bone-covered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bone-covered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bone-covered
+ Adjective
được bọc xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bone-covered"
Những từ có chứa
"bone-covered"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ráo hoảnh
hổ cốt
rịa
bưng
cốt nhục
xương cốt
gò má
cao hổ cốt
xương
học gạo
more...
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
bone-covered
:
được bọc xương