bone-idle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bone-idle
Phát âm : /'boun'aidl/ Cách viết khác : (bone-lazy) /'boun'leizi/
+ tính từ
- lười chảy thây ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bone-idle"
- Những từ có chứa "bone-idle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhàn bỏ không phiếm ăn không khoanh tay ba lăng nhăng ráo hoảnh hổ cốt chuyện phiếm nằm ườn more...
Lượt xem: 588