bonedust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bonedust
Phát âm : /'bounmi:l/ Cách viết khác : (bonedust) /'boundʌst/
+ danh từ
- bột xương (làm phân bón)
Lượt xem: 321
Từ vừa tra