--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bonedust
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bonedust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bonedust
Phát âm : /'bounmi:l/ Cách viết khác : (bonedust) /'boundʌst/
+ danh từ
bột xương (làm phân bón)
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
bonedust
:
bột xương (làm phân bón)
+
rumor
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour