--

grunt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grunt

Phát âm : /grʌnt/

+ danh từ

  • tiếng kêu ủn ỉn
  • tiếng càu nhàu
  • tiếng cằn nhằn
  • tiếng lẩm bẩm

+ động từ

  • ủn ỉn (lợn...)
  • càu nhàu, cằn nhằn
    • to grunt [out] an answer
      càu nhàu trả lời
  • lẩm bẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grunt"
Lượt xem: 737