--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bony-plated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bony-plated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bony-plated
+ Adjective
được phủ, bọc bởi nhiều mảnh xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bony-plated"
Những từ có chứa
"bony-plated"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mạ
kền
gầy guộc
xương xẩu
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
bony-plated
:
được phủ, bọc bởi nhiều mảnh xương
+
near miss
:
sự gần trúng đích (ném bom...)