--

perspiration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perspiration

Phát âm : /,pə:spə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự đổ mồ hôi
    • to break into perspiration
      toát mồ hôi
  • mồ hôi
    • to be bathed in perspiration
      mồ hôi ướt như tắm
Từ liên quan
Lượt xem: 452