booby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: booby
Phát âm : /'bu:bi/
+ danh từ
- người vụng về, người khờ dại
- (như) booby-gannet
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "booby"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "booby":
babe baby baffy baobab bay beefy bevy bey bib bo more... - Những từ có chứa "booby":
booby booby gannet booby prize booby trap booby-trap
Lượt xem: 551