bo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bo
Phát âm : /bou/
+ thán từ
- suỵt!
- can't say bo to a goose
- nhát như cáy
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bo":
b b.a. baa babe baby bah bap bay bayou be more... - Những từ có chứa "bo":
a b c - book a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a-bomb abbot able-bodied aboard abode aboil abolish abolishable more...
Lượt xem: 357