borough
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: borough
Phát âm : /'bʌrə/
+ danh từ
- thành phố; thị xã
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu-óoc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "borough"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "borough":
barouche borough borsch broach brooch brush burgh - Những từ có chứa "borough":
borough duke of marlborough interborough
Lượt xem: 705