broach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broach
Phát âm : /broutʃ/
+ danh từ
- cái xiên (để nướng thịt)
- chỏm nhọn nhà thờ
- (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ
+ ngoại động từ
- đục lỗ, khoan
- mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)
- bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)
- (kỹ thuật) doa, chuốt
- (ngành mỏ) bắt đầu khai
- (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broach"
Lượt xem: 469