--

borrowed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: borrowed

Phát âm : /'bɔroud/

+ tính từ

  • vay, mượn
    • borrowed plumes
      bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "borrowed"
Lượt xem: 438