bosomed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bosomed+ Adjective
- (thường được dùng trong từ ghép) có ngực, hoặc có cái được ví với ngực (ngực áo,...)
- full-bosomed women
những người phụ nữ có bộ ngực đầy đặn
- full-bosomed women
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bosomed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bosomed":
bosomed basined - Những từ có chứa "bosomed":
bosomed embosomed full-bosomed
Lượt xem: 429