bottommost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bottommost
Phát âm : /'bɔtəmmoust/
+ tính từ
- ở dưới cùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lowermost nethermost
Lượt xem: 395