nethermost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nethermost
Phát âm : /'neðəmoust/
+ tính từ
- thấp nhất; ở dưới cùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bottommost lowermost
Lượt xem: 337