--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bouldery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đi
:
to go; to walk; to departđi đến một nơi nàoto go to a place
+
exponent
:
người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
+
biddable
:
vâng lời, chịu tuân lệnh
+
dạng
:
form; shapegiả dạngto disguise oneself
+
chổng kềnh
:
On one's back, on its backngã chổng kềnhto fall on one's backxe đổ chổng kềnhthe car was overturned on its top, the car was turned upside down