--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạng
+ noun
form; shape
giả dạng
to disguise oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
dị ứng
doạng
dong
dòng
more...
Những từ có chứa
"dạng"
:
đa dạng
bộ dạng
biến dạng
cải dạng
dạng
dị dạng
giả dạng
hình dạng
nguyên dạng
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
dạng
:
form; shapegiả dạngto disguise oneself
+
hollow-hearted
:
giả dối, không thành thật
+
cầm tinh
:
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)anh ấy cầm tinh con trâuhe was born under the auspices of a buffalo
+
necessity
:
sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộcin case of necessity trong trường hợp cần thiếtof necessity cần thiết, tất yếuto be under the necessity of doing cần phải phải làm
+
rỗi
:
to be free; unoccupied