exponent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exponent
Phát âm : /eks'pounənt/
+ danh từ
- người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
- người biểu diễn (nhạc...)
- người tiêu biểu, vật tiêu biểu
- (toán học) số mũ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exponent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exponent":
expend exponent expound - Những từ có chứa "exponent":
exponent exponential
Lượt xem: 710