--

bower-cable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bower-cable

Phát âm : /'bauəkeibl/

+ danh từ

  • dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower-cable)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bower-cable"
Lượt xem: 364