bower-cable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bower-cable
Phát âm : /'bauəkeibl/
+ danh từ
- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower-cable)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bower-cable"
- Những từ có chứa "bower-cable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh điện khuê phòng buồng khuê cáp dây cáp điện mã
Lượt xem: 414