box-keeper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: box-keeper
Phát âm : /'bɔks,ki:pə/
+ danh từ
- người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "box-keeper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "box-keeper":
book-keeper box-keeper - Những từ có chứa "box-keeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kế toán viên chưởng ấn ga ra cổng gác buôn bán
Lượt xem: 358