--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brabble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
leather
:
da thuộc
+
company
:
sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạnI shall be glad of your company tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh
+
cluster
:
đám, bó, cụm; đàn, bầya cluster of people đám ngườia cluster of flowers bó hoaa cluster of bees đàn onga cluster of bananas nải chuối
+
hồ khẩu
:
Earn one's living, feed one's own mouth
+
furious
:
giận dữ, diên tiếtto be furious with somebody giận dữ với ai, điên tiết lên với ai