cluster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cluster
Phát âm : /'klʌstə/
+ danh từ
- đám, bó, cụm; đàn, bầy
- a cluster of people
đám người
- a cluster of flowers
bó hoa
- a cluster of bees
đàn ong
- a cluster of bananas
nải chuối
- a cluster of people
+ nội động từ
- mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)
- tụ họp lại, tụm lại
- children cluster round mother
con cái tụm lại quanh mẹ
- children cluster round mother
+ ngoại động từ
- thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bunch clump clustering bunch up bundle constellate flock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cluster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cluster":
cloister cluster clyster - Những từ có chứa "cluster":
cluster cluster bean cluster bomb cluster bomblet cluster headache cluster of differentiation 4 cluster of differentiation 8 clustered clustered bellflower clustered poppy mallow - Những từ có chứa "cluster" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quây quần chùm hoa xúm khóm sung quây tụ chùm mõ
Lượt xem: 630