--

cluster

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cluster

Phát âm : /'klʌstə/

+ danh từ

  • đám, bó, cụm; đàn, bầy
    • a cluster of people
      đám người
    • a cluster of flowers
      bó hoa
    • a cluster of bees
      đàn ong
    • a cluster of bananas
      nải chuối

+ nội động từ

  • mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)
  • tụ họp lại, tụm lại
    • children cluster round mother
      con cái tụm lại quanh mẹ

+ ngoại động từ

  • thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cluster"
Lượt xem: 561