--

leather

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leather

Phát âm : /'leðə/

+ danh từ

  • da thuộc
  • đồ da, vật làm bằng da thuộc
  • dây da
  • (số nhiều) quần cộc
  • (số nhiều) xà cạp bằng da
  • (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
  • (từ lóng) da
    • to lose leather
      bị tróc da
  • American leather
    • vải sơn, vải dầu
  • leather and prunella
    • sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
  • [there is] nothing like leather
    • chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt

+ ngoại động từ

  • bọc bằng da
  • (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leather"
Lượt xem: 641