--

brake-van

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brake-van

Phát âm : /'breikvæn/

+ danh từ

  • (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brake-van"
Lượt xem: 356