--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ breadbasket chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
undisclosed
:
không lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín
+
crematorium
:
lò thiêu (xác); nơi hoả táng
+
argentinian
:
thuộc, liên quan, hoặc có đặc điểm của nước Argentina, hoặc người dân nước đó
+
deliveryman
:
người vận chuyển, ngưới phân phát
+
confederacy
:
liên minh