ow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ow
Phát âm : /au/
+ thán từ
- ối, đau!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ow":
o o' oh oho ow owe - Những từ có chứa "ow":
a-power acknowledge acknowledgeable acknowledged acknowledgement acknowledgment adown afterglow aftergrowth aglow more...
Lượt xem: 514