breakdown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breakdown
Phát âm : /'breikdaun/
+ danh từ
- sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
- sự sút sức, sự suy nhược
- nervous breakdown
sự suy nhược thần kinh
- nervous breakdown
- sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại
- the breakdown of the Roman Empire
sự tan vỡ của đế quốc La õi qoòng (điện học) sự đánh thủng
- dielectric breakdown
sự đánh thủng điện môi
- the breakdown of the Roman Empire
- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)
- sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...)
- (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích
- điệu múa bricđao (của người da đen)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
partitioning equipment failure crack-up dislocation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breakdown"
Lượt xem: 463