--

dislocation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dislocation

Phát âm : /,dislə'keiʃn/

+ danh từ

  • sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)
  • sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
  • (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
Từ liên quan
Lượt xem: 411