dislocation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dislocation
Phát âm : /,dislə'keiʃn/
+ danh từ
- sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)
- sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
- (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breakdown disruption
Lượt xem: 397