--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
breast-fed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
breast-fed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breast-fed
+ Adjective
(trẻ nhỏ) được bú mẹ, được cho ăn bằng bầu sữa mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breast-fed"
Những từ có chứa
"breast-fed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vú sữa
bơi ếch
vú
lườn
ngực
chụt
bộc lộ
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
breast-fed
:
(trẻ nhỏ) được bú mẹ, được cho ăn bằng bầu sữa mẹ