--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ breastfeed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sap-sucker
:
(động vật học) chim gõ kiến Mỹ
+
seersucker
:
vải sọc
+
nhạy miệng
:
Have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken tọ
+
giảo quyệt
:
artful; deceitful
+
fallacious
:
dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ