fallacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fallacious
Phát âm : /fə'leiʃəs/
+ tính từ
- dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ
- ảo tưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deceitful fraudulent unsound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fallacious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fallacious":
fallacious foliaceous - Những từ có chứa "fallacious":
fallacious fallaciousness
Lượt xem: 368