--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
seersucker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
seersucker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seersucker
Phát âm : /'siə,sʌkə/
+ danh từ
vải sọc
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
seersucker
:
vải sọc
+
nhạy miệng
:
Have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken tọ
+
giảo quyệt
:
artful; deceitful
+
fallacious
:
dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ
+
prepotence
:
sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn