--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
breastwork
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
breastwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breastwork
Phát âm : /'brestwə:k/
+ danh từ
(quân sự) công sự nổi
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
breastwork
:
(quân sự) công sự nổi