--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
breastwork
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
breastwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breastwork
Phát âm : /'brestwə:k/
+ danh từ
(quân sự) công sự nổi
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
breastwork
:
(quân sự) công sự nổi
+
civilise
:
làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá
+
anal
:
(giải phẫu) (thuộc) hậu môn
+
vomica
:
(y học) hang (trong phổi bị lao)
+
cyclobenzaprine
:
(y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng có tên thương mại là Flexeril dùng cho co thát cơ và các vết thương sâu