--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyclobenzaprine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyclobenzaprine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclobenzaprine
+ Noun
(y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng có tên thương mại là Flexeril dùng cho co thát cơ và các vết thương sâu
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
cyclobenzaprine
:
(y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng có tên thương mại là Flexeril dùng cho co thát cơ và các vết thương sâu