breathless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breathless
Phát âm : /'breθlis/
+ tính từ
- hết hơi, hổn hển, không kịp thở
- to be in a breathless hurry
vội không kịp thở
- to be in a breathless hurry
- nín thở
- with breathless attention
chú ý đến nín thở
- with breathless attention
- chết, tắt thở (người)
- lặng gió
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breathless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "breathless":
beardless breathless - Những từ có chứa "breathless":
breathless breathlessly
Lượt xem: 633