inanimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inanimate
Phát âm : /in'ænimit/
+ tính từ
- vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác
- inanimate matter
chất vô sinh
- inanimate matter
- nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động
- an inanimate conversation
cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
- an inanimate look
vẻ mặt buồn tẻ
- an inanimate conversation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breathless pulseless nonliving non-living
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inanimate"
Lượt xem: 676